TIẾNG HOA 中文

TIẾNG HOA 中文 Contact information, map and directions, contact form, opening hours, services, ratings, photos, videos and announcements from TIẾNG HOA 中文, Event Space, Tây Ninh.

14/08/2023

Nguồn : Sưu tầm

CÁCH BIỂU THỊ THÁI ĐỘ, TÂM TRẠNG TÍCH CỰC
高兴 / Gāo xìng / Vui vẻ ; Vui mừng
喜欢 / Xǐ huān / Thích ; Yêu thích
快乐 / Kuài lè / Vui vẻ
放心 / Fàng xīn / Yên tâm
满意 / Mǎn yì/ Vừa ý ; Hài lòng
热情 / Rè qíng / Nhiệt tình
认真 / Rèn zhēn / Nghiêm túc
同意 / Tóng yì/ Đồng ý
相信 / Xiāng xìn / Tin tưởng ; Tin
愿意 / Yuàn yì / Mong muốn ; Sẵn lòng
舒服 / Shū fú / Thoải mái ; Dễ chịu
爱好 / Ài hǎo / Sở thích
爱 / Ài / Yêu ; Thích
希望 / Xī wàng /Hy vọng
感动 / Gǎn dòng / Cảm động
激动 / Jī dòng / Xúc động
冷静 / Lěng jìng / Bình tĩnh
轻松 / Qīng sōng / Nhẹ nhàng ; Ung dung
幸福 / Xìng fú/ Hạnh phúc
愉快 / Yú kuài / Vui sướng ; Vui vẻ
得意 / Dé yì/ Đắc ý
感谢 / Gǎn xiè / Cảm tạ ; Cảm ơn
积极 / Jī jí/ Tích cực
礼貌 / Lǐ mào / Lễ phép
努力 / Nǔ lì/ Nỗ lực
同情 / Tóng qíng / Đồng cảm
羡慕 / Xiàn mù/ Ngưỡng mộ
仔细 / Zǐ xì/ Tỉ mỉ ; Kỹ lưỡng
重视 / Zhòng shì/ Coi trọng
尊重 / Zūn zhòng / Tôn trọng
原谅 / Yuán liàng / Tha thứ
肯定 / Kěn dìng / Khẳng định ; Chắc chắn
鼓励 / Gǔ lì / Khích lệ
舒适 / Shū shì/ Thoải mái
开心 / Kāi xīn / Hài lòng ; Vui vẻ
喜悦 / Xǐ yuè/ Vui sướng ; Vui thích
太好了 / Tài hǎo le / Tốt quá
有意思 / Yǒu yìsī / Rất thú vị
让人开心 / Ràng rén kāixīn /
Khiến người nào đó hài lòng (vui vẻ)
太谢谢你了 / Tài xièxie nǐ le / Rất cảm ơn bạn
快乐极了/ Kuàilè jí le / Vui quá ; Rất vui vẻ
对音乐感兴趣 / Duì yīnyuè gǎn xìngqù /
Rất hứng thú đối với âm nhạc
非常快乐 / Fēicháng kuàilè/ Rất vui vẻ
没兴趣 / Méi xìngqù/ Không hứng thú
心情怎么样?/ Xīnqíng zěnme yàng? / Tâm trạng thế nào?
共同爱好 / Gòngtóng àihào / Cùng sở thích
没意思 / Méi yìsī/ Tẻ nhạt
不认真 / Bú rènzhēn / Không nghiêm túc
考得好(不好)/ Kǎo dé hǎo (bú hǎo ) / Thi tốt (không tốt)
又漂亮又可爱 / Yòu piāoliang yòu kě'ài /
Vừa xinh đẹp lại vừa đáng yêu
态度很好 / Tàidù hěn hǎo / Thái độ rất tốt
不满意 / Bú mǎnyì / Không hài lòng
很满意 / Hěn mǎnyì / Rất hài lòng
非常感谢 / Fēicháng gǎnxiè / Rất cảm ơn
积极一点 / Jījí yī diǎn / Tích cực một chút
有礼貌 / Yǒu lǐmào / Rất lễ phép
不要骄傲 / Bú yào jiāo'ào / Đừng kiêu ngạo
努力工作 / Nǔlì gōngzuò/ Nỗ lực làm việc
努力学习 / Nǔlì xuéxí / Nỗ lực học tập
对唱歌有热情/ Duì chànggē yǒu rèqíng /
Rất nhiệt tình đối với ca hát
同情朋友 / Tóngqíng péngyǒu /
Đồng cảm với bạn bè
态度认真 / Tàidù rènzhēn / Thái độ nghiêm túc
喜欢打篮球/ Xǐhuān dǎ lánqiú/ Thích đánh bóng rổ
让人羡慕 / Ràng rén xiànmù/
Khiến mọi người ngưỡng mộ
引起重视 / Yǐnqǐ zhòngshì/ Gây được sự coi trọng
获得鼓励 / Huòdé gǔlì/ Nhận được sự khích lệ
感到高兴 / Gǎndào gāoxìng / Cảm thấy vui sướng
非常兴奋 / Fēicháng xìngfèn / Rất phấn khởi
让人感动 / Ràng rén gǎndòng / Khiến mọi người cảm động
非常激动 / Fēicháng jīdòng / Rất xúc động
冷静一下 / Lěngjìng yīxià/ Bình tĩnh một chút
合作愉快 / Hézuò yúkuài / Hợp tác vui vẻ
真舒服 / Zhēn shūfú / Thật là thoải mái
玩得开心 / Wán dé kāixīn / Chơi vui vẻ
喜欢踢足球 / Xǐhuān tī zúqiú/ Thích chơi đá bóng
喜悦的表情 / Xǐyuè de biǎoqíng / Biểu cả m vui sướng
心态平和 / Xīntài pínghé/ Trạng thái tâm lý ôn hòa
心情畅快 / Xīnqíng chàngkuài / Tâm trạng thoải mái
保持冷静 / Bǎochí lěngjìng / Giữ được sự bình tĩnh
❤️❤️❤️❤️❤️❤️❤️❤️

TÍNH TỪ CHỈ KHẢ NĂNG CỦA CON NGƯỜI
1. 本领 Běnlǐng : Bản lĩnh ; Khả năng
2. 本事 Běnshì : Bản lĩnh ; Khả năng
3. 才干 Cáigàn : Tài cán ; Năng lực
4. 才能 Cáinéng : Tài năng, năng lực
5. 才艺 Cáiyì : Tài nghệ ; Tài năng
6. 才智 Cáizhì : Tài trí ; Khả năng ; Trí tuệ
7. 聪敏 Cōngmǐn : Thông minh, Lanh lợi
8. 聪明 Cōngmíng : Thông minh
9. 聪颖 Cōngyǐng : Thông minh, Sáng sủa
10. 达人 Dá rén : Chuyên gia, Người thông minh ; Người phóng khoáng lạc quan
11. 得力 Délì : Đắc lực
12. 刁钻 Diāozuān : Khôn lanh ; Láu cá
13. 技能 Jìnéng : Kỹ năng
14. 技巧 Jìqiǎo : Kỹ xảo ; Kỹ năng
15. 技术 Jìshù : Kỹ thuật
16. 技艺 Jìyì : Kỹ nghệ
17. 精于 Jīng yú : Thành thạo ; Thuần thục
18. 两手 Liǎngshǒu : (Người) Biết việc, Thạo việc
19. 妙用 Miàoyòng : Công dụng thần kỳ
20. 能够 Nénggòu : Có thể
21. 能力 Nénglì : Năng lực ; Khả năng
22. 棋圣 Qí shèng : Kiện tướng
23. 全才 Quán cái : Uyên bác ; Giỏi nhiều việc
24. 擅长 Shàncháng : Sở trường
25. 身手 Shēnshǒu : Thân thủ ; Kỹ năng ;
Bản lĩnh; Tài nghệ
26. 手法 Shǒufǎ : Thủ pháp ; Kỹ thuật
27. 手腕 Shǒuwàn : Mưu mẹo ; Kỹ xảo
28. 手艺 Shǒuyì : Tay nghề
29. 天赋 Tiānfù : Thiên phú ; Thiên bẩm
30. 天资 Tiānzī : Tố chất ; Khiếu thiên bẩm
31. 通晓 Tōngxiǎo : Thông hiểu ; Thông thạo
32. 娴熟 Xiánshú : Khéo léo ; Có tay nghề ; Thành thạo; Thông thạo
33. 心得 Xīndé : Tâm đắc
34. 一手 Yīshǒu : Kỹ năng ; Kỹ xảo ; Một mình; Đơn độc; Một tay
35. 应手 Yìng shǒu : Kỹ năng điêu luyện
36. 资深 Zīshēn : Nhiều kinh nghiệm
37. 资质 Zīzhì : Tư chất ; Năng lực
38. 经不起 Jīng bù qǐ: Không chịu đựng được
39. 经得起 Jīng dé qǐ : Chịu đựng được
40. 一把手 Yībǎshǒu : Thạo việc ; Giỏi giang; Tay cừ

KHẨU NGỮ GIỚI TRẺ TQ HAY DÙNG NGUỒN : ẢNH
23/06/2022

KHẨU NGỮ GIỚI TRẺ TQ HAY DÙNG
NGUỒN : ẢNH

TỪ TRÁI NGHĨA THƯỜNG GẶPNGUỒN : ẢNH
21/06/2022

TỪ TRÁI NGHĨA THƯỜNG GẶP
NGUỒN : ẢNH

CHỦ ĐỀ : SƠ ĐỒ TƯ DUY NGUỒN : ẢNH
19/06/2022

CHỦ ĐỀ : SƠ ĐỒ TƯ DUY
NGUỒN : ẢNH

CÁC VẬT DỤNG CẦN THIẾT KHI ĐI CẮM TRẠI NGUỒN : ẢNH
15/06/2022

CÁC VẬT DỤNG CẦN THIẾT KHI ĐI CẮM TRẠI
NGUỒN : ẢNH

CÁC TRANG MẠNG XÃ HỘI THƯỜNG GẶPNGUỒN : ẢNH
15/06/2022

CÁC TRANG MẠNG XÃ HỘI THƯỜNG GẶP
NGUỒN : ẢNH

TRANG PHỤC TRUYỀN THỐNG CỦA MỘT SỐ QUỐC GIA NGUỒN : ẢNH
15/06/2022

TRANG PHỤC TRUYỀN THỐNG CỦA MỘT SỐ QUỐC GIA
NGUỒN : ẢNH

SƠ ĐỒ TƯ DUY NGUỒN : ẢNH
22/03/2022

SƠ ĐỒ TƯ DUY
NGUỒN : ẢNH

CHỦ ĐỀ : SỞ THÍCH NGUỒN : ẢNH
22/03/2022

CHỦ ĐỀ : SỞ THÍCH
NGUỒN : ẢNH

NGÔN NGỮ GIỚI TRẺ VIỆT NAM THƯỜNG DÙNG NGUỒN : ẢNH
22/03/2022

NGÔN NGỮ GIỚI TRẺ VIỆT NAM THƯỜNG DÙNG
NGUỒN : ẢNH

TỪ GHÉP ĐI KÈM VỚI CHỮ 走NGUỒN : ẢNH
22/03/2022

TỪ GHÉP ĐI KÈM VỚI CHỮ 走
NGUỒN : ẢNH

64 TỈNH, THÀNH PHỐ TRONG TIẾNG TRUNG NGUỒN : ẢNH
22/03/2022

64 TỈNH, THÀNH PHỐ TRONG TIẾNG TRUNG
NGUỒN : ẢNH

12/03/2022
GIAO TIẾP THƯỜNG DÙNG NGUỒN : ẢNH
10/03/2022

GIAO TIẾP THƯỜNG DÙNG
NGUỒN : ẢNH

GIAO TIẾP THƯỜNG NGÀY NGUỒN : ẢNH
10/03/2022

GIAO TIẾP THƯỜNG NGÀY
NGUỒN : ẢNH

Address

Tây Ninh

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when TIẾNG HOA 中文 posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Videos

Share

Category